chánh phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh phạm+ noun
- principal author of a crime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chánh phạm"
- Những từ có chứa "chánh phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 632